TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bụng không

đói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bụng không

nuchtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tabletten morgens nüchtern einnehmen

thuốc được uống vào mỗi buổi sáng khi đang đói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuchtern /['nyẹtam] (Adj.)/

đói; bụng không;

thuốc được uống vào mỗi buổi sáng khi đang đói. : die Tabletten morgens nüchtern einnehmen