Việt
vượt lên trước
bứt lên trước
vọt lên bỏ xa đốì thủ
Đức
vorstoßen
ausreißen
vorstoßen /(st. V.)/
(thể thao) vượt lên trước; bứt lên trước;
ausreißen /(st. V.)/
(ist) (Sport) bứt lên trước; vọt lên bỏ xa đốì thủ;