TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bứt rút

nhói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốn xang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bứt rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bứt rút

herzbeklemmend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herzbeklemmend /a/

đau] nhói, [cảm giác] xốn xang, bứt rút; bất an, nhộn nhạo, nhiễu nhương, lo ngại, lo âu, lo lắng, băn khoăn.