Việt
nhói
xốn xang
bứt rút
Đức
herzbeklemmend
herzbeklemmend /a/
đau] nhói, [cảm giác] xốn xang, bứt rút; bất an, nhộn nhạo, nhiễu nhương, lo ngại, lo âu, lo lắng, băn khoăn.