Việt
bự
Anh
enormous
huge
Đức
groß
- 1 tt. Trát dày phấn: Mặt bự phấn.< br> - 2 tt. Từ miền Nam có nghĩa to lớn: Trái thơm bự; Quyền hành bự.
enormous, huge /xây dựng/
groß (a), ông áy bự er ist groß;