TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bự

bự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

Anh

bự

 enormous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 huge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bự

groß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

bự

- 1 tt. Trát dày phấn: Mặt bự phấn.< br> - 2 tt. Từ miền Nam có nghĩa to lớn: Trái thơm bự; Quyền hành bự.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enormous, huge /xây dựng/

bự

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bự

groß (a), ông áy bự er ist groß;