TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba góc

ba góc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tam giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình tam giác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ba 2678 góc

ba 2678 góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình tam giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ba góc

trigonous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trigonal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 three-cornered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triangular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trigonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triangular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ba góc

dreieckig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dreieckförmig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

triangulär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreiwinklig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ba 2678 góc

triangular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triangulär /a/

có] ba góc, tam giác, hình tam giác.

dreiwinklig /a/

có] ba góc, tam giác, hình tam giác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triangular /(Adj.) (bildungsspr. selten)/

ba 2678 góc; có hình tam giác (dreieckig);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dreieckig /adj/HÌNH/

[EN] triangular

[VI] (thuộc) tam giác, ba góc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-cornered

ba góc

 triangular

ba góc

 trigonal

ba góc

 three-cornered, triangular

ba góc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trigonous

ba góc

trigonal

ba góc, (thuộc) ba phương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ba góc

dreieckförmig (a), dreieckig (a),