TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba phương

ba góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ba phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ba phương

trigonal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mikrowellenmethode (Radarmethode)

Phương pháp dùng sóng vi-ba (phương pháp dùng tia radar)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei kommen vorwiegend drei Verfahren zum Einsatz:

Có ba phương pháp nén tiêu biểu được sử dụng:

Die drei Lufttrocknungsverfahren funktionieren wie folgt:

Ba phương pháp làm khô không khí hoạt động như sau:

Man unterscheidet im Wesentlichen drei Syntheseverfahren: Die Polymerisation, die Polykondensation und die Polyaddition.

Người ta phân biệt ba phương pháp tổng hợp: trùng hợp, trùng ngưng và trùng cộng.

7. Nennen Sie den Anwendungsbereich von drei Oberflächenbehandlungen!

7. Hãy kể tên lĩnh vực ứng dụng của ba phương thức xử lý bề mặt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trigonal

ba góc, (thuộc) ba phương