Việt
ban giám hiệu
ban lãnh đạo trường
-e
phòng hiệu trưỏng
ban giám hiệu .
Đức
Schulvorstand
Rektorat
Schulleitung
Rektorat /[rekto'ra:t], das; -[e]s, -e/
ban giám hiệu (trường đại học);
Schulleitung /die/
ban giám hiệu; ban lãnh đạo trường;
Schulvorstand /m -(e)s, -stände/
ban giám hiệu;
Rektorat /n -(e)s,/
1. phòng hiệu trưỏng (trưòng đại học); 2. ban giám hiệu (tntòng đại học).
1)X. ban giám dóc.
2) ban giám khảo Preisgericht n, Jury f ban hành verfügen vt, verabschieden