Việt
bay ỏ bên trên để quan sát hoặc kiểm tra
bay đi thị sát
Đức
abflauen
die Front abfliegen
bay đi thị sát tìrih hình mặt trận.
abflauen /(sw. V.; ist)/
(hat) bay ỏ bên trên (một khu vực) để quan sát hoặc kiểm tra; bay đi thị sát;
bay đi thị sát tìrih hình mặt trận. : die Front abfliegen