Việt
bay lững lờ
bay lướt
Đức
segeln
ein Vogel segelt hoch in der Luft
một con chim bay lướt trong không trung.
segeln /(sw. V.)/
(ist) bay lững lờ; bay lướt;
một con chim bay lướt trong không trung. : ein Vogel segelt hoch in der Luft