Việt
bay đến
bay tói
bay đển nhiều
s
đổng sầm lại .
Đức
heranfliegen
ziifliegen
heranfliegen /vi (s)/
bay đến, bay tói, bay đển nhiều; heran
ziifliegen /vi (/
1. (D) bay đến, bay tói; 2. đổng sầm lại (của).