Việt
biên bản chuẩn
giao thức chuẩn
Anh
standard protocol
report
Đức
Standardprotokoll
Standardprotokoll /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] standard protocol
[VI] biên bản chuẩn, giao thức chuẩn
standard protocol, report
standard protocol /đo lường & điều khiển/