TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao thức chuẩn

giao thức chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên bản chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giao thức chuẩn

standard protocol

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 standard pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giao thức chuẩn

Standardprotokoll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Viele Standardprotokolle z.B. zur Isolierung von DNA werden von kommerziellen Anbietern als sogenannte Kits angeboten.

Trên thị trường có sẵn nhiều bộ giao thức chuẩn, thí dụ để phân lập DNA.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standardprotokoll /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] standard protocol

[VI] biên bản chuẩn, giao thức chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard protocol

giao thức chuẩn

 standard pressure, standard protocol /điện lạnh/

giao thức chuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

standard protocol

giao thức chuẩn