Việt
giao thức chuẩn
biên bản chuẩn
Anh
standard protocol
standard pressure
Đức
Standardprotokoll
Viele Standardprotokolle z.B. zur Isolierung von DNA werden von kommerziellen Anbietern als sogenannte Kits angeboten.
Trên thị trường có sẵn nhiều bộ giao thức chuẩn, thí dụ để phân lập DNA.
Standardprotokoll /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] standard protocol
[VI] biên bản chuẩn, giao thức chuẩn
standard pressure, standard protocol /điện lạnh/