Việt
biến cứng phân tán
biến cứng tiết ra
Anh
precipitation-harden
pre- cipitation-harden
Đức
ausscheidungshärten
ausscheidungshärten /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] pre- cipitation-harden
[VI] biến cứng tiết ra, biến cứng phân tán
precipitation-harden /vật lý/