Ausscheidungshärten /nt/CNSX/
[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ)
[VI] sự lão hoá, sự hoá già
Ausscheidungshärten /nt/CNSX/
[EN] age hardening
[VI] sự biến cứng khi hoá già (thép)
Ausscheidungshärten /nt/L_KIM/
[EN] age hardening
[VI] sự tăng cứng khi hoá già
ausscheidungshärten /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] pre- cipitation-harden
[VI] biến cứng tiết ra, biến cứng phân tán