Việt
có thể thao tác dễ dàng
biết cách làm bằng tay
Đức
Griffhaben
(b) có thể kiểm soát được việc gì
etw. in den Griff bekom- men/(ugs.
) kriegen: phải giải quyết một việc (tương đối phức tạp).
Griffhaben /câu thành ngữ này có hai nghĩa/
(a) có thể thao tác dễ dàng; biết cách làm bằng tay;
: (b) có thể kiểm soát được việc gì ) kriegen: phải giải quyết một việc (tương đối phức tạp). : etw. in den Griff bekom- men/(ugs.