Việt
biểu đồ gió
hộp địa bàn
hoa gió
Anh
wind rose
anemogram
Đức
Windrose
pokkenrose
pokkenrose /í =, -n/
1. hộp địa bàn; 2.(khí tượng) hoa gió, biểu đồ gió; pokken
anemogram, wind rose /xây dựng/
Một sự thể hiện bằng đồ họa điều mà máy đo gió ghi lại được.
A graphic representation of the record produced by an anemograph.
Windrose /f/NLPH_THẠCH/
[EN] wind rose
[VI] biểu đồ gió