TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoa gió

hoa gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp địa bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu đồ gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hoa gió

hoa gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hoa gió

wind rose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hoa gió

wind rose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hoa gió

pokkenrose

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pokkenrose /í =, -n/

1. hộp địa bàn; 2.(khí tượng) hoa gió, biểu đồ gió; pokken

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wind rose

hoa (hồng) gió

wind rose

hoa gió