draufgeben /(st. V.; hat)/
(ôsterr ) biểu diễn thêm;
hát thêm;
ca sĩ còn hát thêm nhiều bài nữa : der Sänger gab noch mehrere Lieder drauf câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đánh nhẹ ai một cái : jmdm. eins draufgeben (ugs.) : (a) khiển trách, quở mắng ai.