TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu mô

biểu mô

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biểu mô

epithelium

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

epithelial

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

epithelial tissue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epithelial tissue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epithellum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antiepithelial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biểu mô

Epithel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

epithelial

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Deckgewebe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Epithelium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deckgewebe /das (Biol.)/

biểu mô (Epithel);

Epithelium /das; -s, ...ien (Biol.)/

biểu mô;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Epithelium

Biểu mô

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Epithelium /SINH HỌC/

Biểu mô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

epithelial tissue

biểu mô

 epithelial tissue, epithellum /y học/

biểu mô

 antiepithelial /y học/

hủy, biểu mô

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Epithelium

Biểu mô

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

biểu mô

[DE] Epithel

[EN] epithelium

[VI] biểu mô

biểu mô

[DE] epithelial

[EN] epithelial

[VI] (thuộc) biểu mô

biểu mô

[DE] epithelial

[EN] epithelial

[VI] biểu mô