Việt
vật tạo thành hình chữ thập
biểu tượng chữ thập
Đức
Kreuz
das Rote Kreuz
hội Chữ Thập Đỏ
das Blaue Kreuz
hội trợ giúp những người nghiện rượu.
Kreuz /[kroyts], das; -es, -e/
vật tạo thành hình chữ thập; biểu tượng chữ thập;
hội Chữ Thập Đỏ : das Rote Kreuz hội trợ giúp những người nghiện rượu. : das Blaue Kreuz