TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biệt quy

Quy vào

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gán cho

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biệt quy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

biệt quy

Attribution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Verarbeitung von weichmacherfreiem PVC-U unterscheidet man das Hochtemperaturverfahren und das aufwendigere Normaltemperaturverfahren (= Luvitherm-Verfahren).

Khi chế biến PVC cứng không thêm chất làm mềm, người ta phân biệt quy trình nhiệt độ cao và quy trình nhiệt độ chuẩn* tốn nhiều công sức hơn (quy trình Luvitherm).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb sind beim Umgang mit ihnen die entsprechenden Hinweise auf besondere Gefahren (H-Sätze) und Sicherheitsratschläge (P-Sätze) unbedingt einzuhalten.

Bởi vậy khi tiếp xúc cần phải tuân thủ những chỉ dẫn về những nguy hiểm đặc biệt (quy định H) và những lời khuyên an toàn (quy định P).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Attribution

Quy vào, gán cho, quy thuộc, biệt quy