TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bi kịch

bi kịch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảm kịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như bi kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bi kịch

bi kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bi kịch

 tragedy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bi kịch

Tragödie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drama

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tragik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Trauerspiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bi kịch

Tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die klassische Tragödie

bi kịch cổ điển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tra /gö.die [tra'g0:dio], die; -, -n/

(o Pl ) bi kịch;

bi kịch cổ điển. : die klassische Tragödie

tra /gisch [’tra:gij] (Adj.)/

(Literaturw , Theater) (thuộc) bi kịch; như bi kịch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trauerspiel /n -(e)s, -e/

bi kịch; [vỏ, tấn] bi kịch; Trauer

Tragödie /f =, -n/

1. bi kịch; 2. [vỏ, tấn] bi kịch, thảm kịch.

Từ điển tiếng việt

bi kịch

- dt. (H. bi: thương xót; kịch: vở kịch) 1. Vở kịch tả nỗi đau thương của nhân vật: Những bi kịch của Corneille 2. Cảnh đau thương: Những bi kịch trong lịch sử hiện thời (ĐgThMai).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tragedy

bi kịch

 tragedy /xây dựng/

bi kịch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bi kịch

Tragödie f, Drama n, Tragik f bi quan pessimistisch (a); miesmachen vi; chủ nghỉa bi kịch Pessimismus m; người bi kịch Miesmacher m