Việt
bi kịch
thảm kịch.
như bi kịch
Anh
tragedy
Đức
Tragödie
Drama
Tragik
Trauerspiel
tra
Tra
die klassische Tragödie
bi kịch cổ điển.
Tra /gö.die [tra'g0:dio], die; -, -n/
(o Pl ) bi kịch;
bi kịch cổ điển. : die klassische Tragödie
tra /gisch [’tra:gij] (Adj.)/
(Literaturw , Theater) (thuộc) bi kịch; như bi kịch;
Trauerspiel /n -(e)s, -e/
bi kịch; [vỏ, tấn] bi kịch; Trauer
Tragödie /f =, -n/
1. bi kịch; 2. [vỏ, tấn] bi kịch, thảm kịch.
- dt. (H. bi: thương xót; kịch: vở kịch) 1. Vở kịch tả nỗi đau thương của nhân vật: Những bi kịch của Corneille 2. Cảnh đau thương: Những bi kịch trong lịch sử hiện thời (ĐgThMai).
tragedy /xây dựng/
Tragödie f, Drama n, Tragik f bi quan pessimistisch (a); miesmachen vi; chủ nghỉa bi kịch Pessimismus m; người bi kịch Miesmacher m