TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bor

bor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

B

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

bor

boron

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

B

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: TVG aus Bor-Silikatglas

:: Kính dự ứng lực từng phần bằng thủy tinh bor-silicat

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bortrifluorid

Bor trifluorid

Borfaserverstärkte Kunststoffe

Chất dẻo gia cường sợi Bor

Borfaserverstärkter Kunststoff

Chất dẻo có cốt sợi bor

Bor(III)-oxid, Di-Bortrioxid, Borsäureanhydrid

Bor(III)-oxid, Di-bortrioxid, acid boric anhydrid

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

boron

bor

Boron,B

Bor, B