Việt
buồng động cơ
phòng máy
Anh
engine room
Đức
Motorraum
Anwendung fi nden solche Köpfe für die hart-weich-hart-Bedürfnisse an Luftführungen im Motorraum (Bild 3).
Loại đầu phun này được sử dụng cho những sản phẩm cần có tính chất cứng-mềm-cứng để dẫn gió trong buồng động cơ (Hình 3).
Motorraum /der (Kfz-W.)/
buồng động cơ; phòng máy;
engine room /hóa học & vật liệu/