TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng động cơ

buồng động cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buồng động cơ

 engine room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng động cơ

Motorraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anwendung fi nden solche Köpfe für die hart-weich-hart-Bedürfnisse an Luftführungen im Motorraum (Bild 3).

Loại đầu phun này được sử dụng cho những sản phẩm cần có tính chất cứng-mềm-cứng để dẫn gió trong buồng động cơ (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motorraum /der (Kfz-W.)/

buồng động cơ; phòng máy;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine room /hóa học & vật liệu/

buồng động cơ

engine room

buồng động cơ