TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng máy

phòng máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng động cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng máy

engine room

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

machine room

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

apparatus room

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 compressor room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng máy

Motorraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apparateraum

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

umschaltsaal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maschinensaal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maschinenraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

phòng máy

salle d'appareils

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motorraum /der (Kfz-W.)/

buồng động cơ; phòng máy;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinenraum /m/VT_THUỶ/

[EN] engine room

[VI] buồng máy, phòng máy (động cơ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressor room

phòng máy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschaltsaal /m -(e)s, -Säle/

phòng máy (của trạm điện thoại); umschalt

Motorraum /(Motor-) m -(e)s, -räume/

(Motor-) phòng máy (của xe tăng); -

Maschinensaal /m -(e)s, -Säle/

buồng máy, phòng máy; -

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phòng máy

[DE] Apparateraum

[VI] phòng máy

[EN] apparatus room

[FR] salle d' appareils

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

engine room

phòng máy

machine room

phòng máy