TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng máy chiếu

buồng máy chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buồng máy chiếu

projecting apparatus booth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projecting apparatus booth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

projecting apparatus booth

buồng (đặt) máy chiếu

 projecting apparatus booth /xây dựng/

buồng (đặt) máy chiếu

projecting apparatus booth, device

buồng (đặt) máy chiếu

 projecting apparatus booth /toán & tin/

buồng (đặt) máy chiếu