TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng thử

buồng thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoang thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

buồng thử

 fitting room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test chamber

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die älteste ging mit dem Schuh in die Kammer und wollte ihn anprobieren, und die Mutter stand dabei.

Cô cả mang giày vào buồng thử trước mặt mẹ.

Da ging diese in die Kammer und kam mit den Zehen glücklich in den Schuh, aber die Ferse war zu groß.

Cô em vào buồng thử hài thì may sao các ngón đều lọt cả, nhưng phải cái gót lại to quá.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test chamber

khoang thử, buồng kiểm tra, buồng thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fitting room /xây dựng/

buồng thử (quần áo)