TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng kiểm tra

buồng kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoang thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

buồng kiểm tra

inspection chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test chamber

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test chamber

khoang thử, buồng kiểm tra, buồng thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection chamber

buồng kiểm tra

control room

buồng kiểm tra

 control room /hóa học & vật liệu/

buồng kiểm tra