TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buổi tối

buổi tối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buổi tối

 evening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buổi tối

Abend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Ozonwerte zeigen einen typischen Tagesverlauf mit einem steilen Anstieg vormittags, dem Maximum am Nachmittag und einem Abfall in der Nacht.

Các trị số ozone trong một ngày cho thấy một diễn tiến đặc thù vớim ột độ tăng nhanh vào ban sáng, một trị số tối đa lúc quá trưa và một độ giảm trong buổi tối.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wer abends an der Aare entlanggeht, findet Beweise für zwei Welten in einer.

Ai đi dạo dọc vào buổi tối sẽ tìm thấy bằng chứng về hai thế giới trong một thế giới.

Es ist Abend. Zwei Paare, eines aus der Schweiz, das andere aus England, sitzen an ihrem üblichen Tisch im Speisesaal des Hotels San Murezzan in St. Moritz.

Buổi tối hôm ấy có hai cặp vợ chồng-một cặp người Thụy Sĩ, cặp kia người Anh- ngồi ở cái bàn thường dành cho họ trong phòng ăn khác sạn San Muezan ở St.Moritz.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Taking the night air along the river Aare, one sees evidence for two worlds in one.

Ai đi dạo dọc vào buổi tối sẽ tìm thấy bằng chứng về hai thế giới trong một thế giới.

It is evening. Two couples, Swiss and English, sit at their usual table in the dining room of the Hotel San Murezzan in St. Moritz.

Buổi tối hôm ấy có hai cặp vợ chồng-một cặp người Thụy Sĩ, cặp kia người Anh- ngồi ở cái bàn thường dành cho họ trong phòng ăn khác sạn San Muezan ở St.Moritz.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein warmer Abend

một buổi tối ấm áp

jeden Abend

mỗi buổi tối

heute Abend

tối nay

gestern Abend

tối qua

morgen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abend /der; -s, -e/

buổi chiều; buổi tối;

một buổi tối ấm áp : ein warmer Abend mỗi buổi tối : jeden Abend tối nay : heute Abend tối qua : gestern Abend : morgen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evening

buổi tối

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

buổi tối

Abend m; (vào) buổi tối abends (adv), am Abend