Việt
buổi tối
buổi chiều
Anh
evening
Đức
Abend
Die Ozonwerte zeigen einen typischen Tagesverlauf mit einem steilen Anstieg vormittags, dem Maximum am Nachmittag und einem Abfall in der Nacht.
Các trị số ozone trong một ngày cho thấy một diễn tiến đặc thù vớim ột độ tăng nhanh vào ban sáng, một trị số tối đa lúc quá trưa và một độ giảm trong buổi tối.
Wer abends an der Aare entlanggeht, findet Beweise für zwei Welten in einer.
Ai đi dạo dọc vào buổi tối sẽ tìm thấy bằng chứng về hai thế giới trong một thế giới.
Es ist Abend. Zwei Paare, eines aus der Schweiz, das andere aus England, sitzen an ihrem üblichen Tisch im Speisesaal des Hotels San Murezzan in St. Moritz.
Buổi tối hôm ấy có hai cặp vợ chồng-một cặp người Thụy Sĩ, cặp kia người Anh- ngồi ở cái bàn thường dành cho họ trong phòng ăn khác sạn San Muezan ở St.Moritz.
Taking the night air along the river Aare, one sees evidence for two worlds in one.
It is evening. Two couples, Swiss and English, sit at their usual table in the dining room of the Hotel San Murezzan in St. Moritz.
ein warmer Abend
một buổi tối ấm áp
jeden Abend
mỗi buổi tối
heute Abend
tối nay
gestern Abend
tối qua
morgen
Abend /der; -s, -e/
buổi chiều; buổi tối;
một buổi tối ấm áp : ein warmer Abend mỗi buổi tối : jeden Abend tối nay : heute Abend tối qua : gestern Abend : morgen
Abend m; (vào) buổi tối abends (adv), am Abend