Việt
buộc nói ra
chợt thô't lên
Đức
fallenlas
er hat eine Bemerkung fallen lassen
hắn buột miệng thốt lèn một lời nhận xét.
fallenlas /sen (st. V.; ist)/
buộc nói ra; chợt thô' t lên;
hắn buột miệng thốt lèn một lời nhận xét. : er hat eine Bemerkung fallen lassen