Việt
buộc nẹp
thắt garô.
cố định bằng nẹp
Đức
schienen
schienen /(sw. V,; hat)/
buộc nẹp; cố định (chỗ xương gãy) bằng nẹp;
schienen /vt (y)/
buộc nẹp, thắt garô.