Việt
cà kheo
Đức
Stelze
Stelzen
/đi cà kheo auf Stelzen gehen
[auf] Stelzen laufen
đi cà kheo.
(auf) Stelze n laufen
đi cà kheo;
Worte ỊVérseỊ auf Stelze n
những thành ngũ [thơ ca] dung tục.
Stelze /die; -, -n/
(meist PI ) cà kheo;
đi cà kheo. : [auf] Stelzen laufen
Stelze /f =, -n/
chiếc] cà kheo; (auf) Stelze n laufen đi cà kheo; Worte ỊVérseỊ auf Stelze n những thành ngũ [thơ ca] dung tục.
- d. Đồ dùng làm bằng một cặp cây dài có chỗ đặt chân đứng lên cho cao, thường dùng để đi trên chỗ lầy lội, chông gai. Đi cà kheo. Chân như đôi cà kheo (cao và gầy).
Stelzen f/pl; /đi cà kheo auf Stelzen gehen