TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

càng nhanh càng tốt

càng nhanh càng tốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

càng nhanh càng tốt

 As Soon As Possible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

càng nhanh càng tốt

baldigst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Tierexkremente, Baumharze, tote Fliegen und Käfer sind möglichst schnell zu entfernen, da sie bleibende Schäden am Lack verursachen können.

Cần loại bỏ càng nhanh càng tốt chất bài tiết của động vật, nhựa cây, ruồi chết và bọ rầy bởi chúng có thể gây ra hư hại lâu dài trên lớp sơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schließ- und Öffnungsbewegung der Form soll dabei grundsätzlich möglichst schnell erfolgen.

Về cơ bản chuyển động đóngvà mở của khuôn phải xảy ra càng nhanh càng tốt.

Durch den Facharbeiter kann dieser optimiert, und damit so kurz wie möglich gehalten werden.

Nó có thể đượctối ưu hóa bởi các thợ chuyên môn và đượcđiều chỉnh càng nhanh càng tốt.

Die Trocknung soll grundsätzlich möglichst schnell erfolgen, was durchaus hohe Temperaturen zur Folge hätte.

Về cơ bản, việc sấy khô nên tiến hành càng nhanh càng tốt vì sấy khô làm cho nhiệt độtăng cao.

Die Wärme muss beim Pressen schneller zugeführt werden als die Vernetzung abläuft, wobei die Reaktionsenergie so schnell wie möglich zu jedem Harzkörnchen in der Form gelangt.

Khi ép sản phẩm, gia nhiệt phải nhanh hơn quá trình kết mạng diễn ra, qua đó năng lượng của phản ứng phải tới được từng hạt nhựa nhỏ bên trong khuôn càng nhanh càng tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich werde das baldigst nachholen

tôi sẽ theo kịp trong thời gian nhanh nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baldigst /(Adv.)/

càng nhanh càng tốt; nhanh nhất (schnellstens);

tôi sẽ theo kịp trong thời gian nhanh nhất. : ich werde das baldigst nachholen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 As Soon As Possible /điện tử & viễn thông/

càng nhanh càng tốt

 As Soon As Possible

càng nhanh càng tốt