Việt
cá chiên
l.cá nưdng
cô thiếu nữ.
cá tầm
cá rán
cá nướng
cá chiên .
cá tầm sao
Đức
Hausen
Backfisch
Stör
Bratf
Scherg
Hausen /der; -s, -/
cá chiên; cá tầm (loài cá quí giá vì trứng là món ăn đắt tiền);
Bratf /isch, der/
cá chiên; cá rán;
Backfisch /der/
cá nướng; cá chiên; cá rán;
Hausen /m -s, =/
cá chiên (Huso huso L.).
Scherg /m -(e)s, -e (động vật)/
con] cá tầm sao, cá tầm, cá chiên (Acipenser stellatus Pall.).
Backfisch /m -es, -e/
l.cá nưdng, cá chiên (rán); 2.cô thiếu nữ.
(động) Stör m, Hausen m; thịt cá chiên Storfleisch n