Việt
cá tầm
cá chiên
cá tầm .
cá tầm sao
cá chiên .
Anh
sturgeon
Đức
Stör
Hausen
Steriet
Scherg
Hausen /der; -s, -/
cá chiên; cá tầm (loài cá quí giá vì trứng là món ăn đắt tiền);
Steriet /m -s, -e (động vật)/
con] cá tầm (Acipenser ruthenus L.).
Scherg /m -(e)s, -e (động vật)/
con] cá tầm sao, cá tầm, cá chiên (Acipenser stellatus Pall.).
[DE] Stör
[EN] sturgeon
[VI] cá tầm