TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cá dày

cá dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá râu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài cá to thuộc họ chép ở châu Âu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cá dày

Rotzbarsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaulbarsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaulbarsch /der/

cá dày;

Barbe /i'barbo], die; -, -n/

cá dày; cá râu; loài cá to thuộc họ chép ở châu Âu (xem ảnh PB 9);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rotzbarsch /m -es, -e u -barsche/

cá dày (Acerina cernua L.); -