Việt
cá râu
cá dày
loài cá to thuộc họ chép ở châu Âu
Anh
barbel
Đức
Barbe
Barbe /i'barbo], die; -, -n/
cá dày; cá râu; loài cá to thuộc họ chép ở châu Âu (xem ảnh PB 9);
[DE] Barbe
[EN] barbel
[VI] cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)
[VI] cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu