TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cá hồi

cá hồi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cá hồi con

Cá hồi con

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
cá hồi .

cá hồi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con cá hồi

con cá hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cá hồi

ouananiche

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Jack

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
cá hồi con

parr

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

cá hồi

Ouananiche

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Meerforelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cá hồi .

Huchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con cá hồi

Bachforelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Huchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seeforelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein lachsfarbener Nebel schwebt durch die Stadt, getrieben vom Atem des Flusses.

Một làn sương như màu cá hồi, được hơi thở của dòng sông thúc đẩy, bềnh bồng qua thành phố.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A salmon fog floats through the city, carried on the breath of the river.

Một làn sương như màu cá hồi, được hơi thở của dòng sông thúc đẩy, bềnh bồng qua thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bachforelle /die/

con cá hồi;

Huchen /der; -s, -/

con cá hồi;

Seeforelle /die/

con cá hồi;

Forelle /[fo'relo], die; -, -n/

con cá hồi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Huchen /m -s, =/

con] cá hồi (Salmo hucho L.).

Meerforelle /f =, -n (động vật)/

con] cá hồi (Trutta trutta Lị.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Jack

Cá hồi (Jack)

Loài cá hồi di cư ngược sông để đẻ, nó chỉ sống vài tháng ở biển và rồi di cư lên thượng nguồn sông, ngòi nước ngọt để đẻ.

parr

Cá hồi con

Giai đoạn ấu trùng cá hồi sống trong nước ngọt, đặc trưng bởi các sọc lớn (sọc trên 2 bên thân cá hồi con).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cá hồi

[DE] Ouananiche

[EN] ouananiche

[VI] cá hồi