Việt
cá mô ruy
cá tuyết
con cá navaga
cá moru
cá tuyét .
Đức
Dorsch
Dorsch /m -es, -e/
1. con cá navaga (Ele- ginus nauaga Pall); 2. [con] cá moru, cá mô ruy, cá tuyét (Gadus morhua morhua L.).
Dorsch /[dorj], der; -[e]s, -e/
cá mô ruy; cá tuyết;