TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cá tuyết

cá tuyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá moruy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá mô ruy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cá tuyết

Dorsch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stockfisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kabeljau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pomuchel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort gibt es Zuckerrüben, aber wo gibt es Dorsch?

Chỗ kia bán củ cải đường, thế chỗ nào có cá tuyết?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here are sugar beets, but where is cod?

Chỗ kia bán củ cải đường, thế chỗ nào có cá tuyết?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabeljau /[’ka:boljau], der; -s, -e u. -s/

cá moruy; cá tuyết;

Pomuchel /der; -s, - (nordostd.)/

cá tuyết; cá moruy (Dorsch);

Dorsch /[dorj], der; -[e]s, -e/

cá mô ruy; cá tuyết;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cá tuyết

(động) Stockfisch m, Dorsch m