Việt
cá tuyết
cá moruy
cá mô ruy
Đức
Dorsch
Stockfisch
Kabeljau
Pomuchel
Dort gibt es Zuckerrüben, aber wo gibt es Dorsch?
Chỗ kia bán củ cải đường, thế chỗ nào có cá tuyết?
Here are sugar beets, but where is cod?
Kabeljau /[’ka:boljau], der; -s, -e u. -s/
cá moruy; cá tuyết;
Pomuchel /der; -s, - (nordostd.)/
cá tuyết; cá moruy (Dorsch);
Dorsch /[dorj], der; -[e]s, -e/
cá mô ruy; cá tuyết;
(động) Stockfisch m, Dorsch m