TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cá moruy

cá moruy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá tụyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá tuyểt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá moru

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá tuyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cá moruy

Kabeljau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kapelan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pomuchel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schellfisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stockfisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kabeljau /m -s, -e u -s (động vật)/

con] cá moruy, cá tuyểt (Gadus morhua morhua L.).

Stockfisch /m-es, -e/

1. [con] cá moruy, cá moru, cá tuyét (Gadus morhua L.f, 2. thằng ngốc, đồ thôn, thằng nghếch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapelan /der; -s, -e/

cá moruy (ở Địa Trung Hải);

Kabeljau /[’ka:boljau], der; -s, -e u. -s/

cá moruy; cá tuyết;

Pomuchel /der; -s, - (nordostd.)/

cá tuyết; cá moruy (Dorsch);

Schellfisch /der; -[e]s, -e/

cá moruy; cá tụyết;