Việt
cá moruy
cá tuyết
cá tụyết
cá tuyểt .
cá moru
cá tuyét
Đức
Kabeljau
Kapelan
Pomuchel
Schellfisch
Stockfisch
Kabeljau /m -s, -e u -s (động vật)/
con] cá moruy, cá tuyểt (Gadus morhua morhua L.).
Stockfisch /m-es, -e/
1. [con] cá moruy, cá moru, cá tuyét (Gadus morhua L.f, 2. thằng ngốc, đồ thôn, thằng nghếch.
Kapelan /der; -s, -e/
cá moruy (ở Địa Trung Hải);
Kabeljau /[’ka:boljau], der; -s, -e u. -s/
cá moruy; cá tuyết;
Pomuchel /der; -s, - (nordostd.)/
cá tuyết; cá moruy (Dorsch);
Schellfisch /der; -[e]s, -e/
cá moruy; cá tụyết;