TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cá sấu

cá sấu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cá sấu .

cá sấu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cá sấu

river-crocodile

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

caiman

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cá sấu

Krokodil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flusskrokodil

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kaiman

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Panzerechse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cá sấu .

Krokodil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krokodil /[kroko'di:!], das; -s, -e/

cá sấu;

Panzerechse /die/

cá sấu (Krokodil);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krokodil /n -s, -e/

cá sấu (Crocodilus L.).

Từ điển tiếng việt

cá sấu

- d. Bò sát lớn, tính dữ, hình dạng giống thằn lằn, mõm dài, đuôi khoẻ, thường sống ở các sông lớn vùng nhiệt đới.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cá sấu

(động) Krokodil n

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cá sấu

[DE] Flusskrokodil

[EN] river-crocodile

[VI] cá sấu

cá sấu

[DE] Kaiman

[EN] caiman

[VI] cá sấu (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)

cá sấu

[DE] Kaiman

[EN] caiman

[VI] cá sấu (từ Mỹ, nghĩa Mỹ