TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cá thu

cá thu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá đài ngu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá nùng nục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con cá thu

con cá thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cá thu

mackerel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cá thu

Makrele

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thunfisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dorsch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con cá thu

Mako

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die zweite windet sich und zappelt wie ein Thunfisch in einer Bucht.

Cái thứ hai uốn éo, quẫy tới quẫy lui như một con cá thu trong vịnh.

Die Vorräte des Lebensmittelhändlers an Ingwer, Salz, Kabeljau und Rindfleisch verändern sich mit jedem Sinneswandel, jeder Konsultation.

Kho dự trữ gừng, muối, cá thu, thịt bò của người buôn thực phẩm thay đổi theo mỗi suy tính, mỗi lần hội ý.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The second squirms and wriggles like a bluefish in a bay.

Cái thứ hai uốn éo, quẫy tới quẫy lui như một con cá thu trong vịnh.

The grocer’s stocks of ginger, salt, cod, and beef change with every change of mind, every consultation.

Kho dự trữ gừng, muối, cá thu, thịt bò của người buôn thực phẩm thay đổi theo mỗi suy tính, mỗi lần hội ý.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Makrele /f =, -n (động vật)/

con] cá thu, cá đài ngu, cá nùng nục (Scomber scomber L.).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mako /(1). Mak.re.le [ma'kre:la], die; -, -n/

con cá thu;

Từ điển tiếng việt

cá thu

- dt. Loài cá biển mình dài, thịt nhiều nạc: Cơm nắm ăn với cá thu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cá thu

(động) Thunfisch m, Dorsch m cá tính individueller Charakter m,

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cá thu

[DE] Makrele

[EN] mackerel

[VI] cá thu