Việt
các đồ dùng bằng giấy
các đồ giấy
dụng cụ văn phòng
đồ dùng văn phòng
Đức
Papierwaren
Papierwaren /(Pl.)/
các đồ dùng bằng giấy; dụng cụ văn phòng; đồ dùng văn phòng;
Papierwaren /pl/
các đồ dùng bằng giấy, các đồ giấy; Papier