Bürobedarf /der/
dụng cụ văn phòng;
văn phòng phẩm;
Schreibbedarf /der/
dụng cụ văn phòng;
dụng cụ dùng để viết (như giấy, bút, mực V V );
Schreibe /die; -, -n/
(ugs ) dụng cụ văn phòng;
dụng cụ dùng để viết (Schreibgerät);
Papierwaren /(Pl.)/
các đồ dùng bằng giấy;
dụng cụ văn phòng;
đồ dùng văn phòng;