TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ văn phòng

dụng cụ văn phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn phòng phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng cụ dùng để viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các đồ dùng bằng giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ dùng văn phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dụng cụ văn phòng

 desk accessory-DA

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dụng cụ văn phòng

Bürobedarf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreibbedarf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Papierwaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Bereich der Büroartikel nutzt man das Hochfrequenzschweißen zum Verbinden von Folien z. B. für Schnellhefter oder Ordner.

Trong lĩnh vực dụng cụ văn phòng, người ta dùng hàn tần số cao để hàn màng, thí dụ bìa kẹp nhanh giấy tờ/hồ sơ hoặc tập kẹp hồ sơ.

Die Hartfolien werden in der Regel zu technischen Folien z. B. für tiefgezogene Display- und Büro-Artikel sowie zu Möbelfolien verarbeitet.

Các loại màng cứng thông thường được gia công thành màng kỹ thuật, thí dụ những bộ phận chế tạo bằng phương pháp vuốt sâu cho màn hình (thí dụ màng nhựa mỏng) và dụng cụ văn phòng cũng như màng đóng gói sản phẩm đồ gỗ nội thất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bürobedarf /der/

dụng cụ văn phòng; văn phòng phẩm;

Schreibbedarf /der/

dụng cụ văn phòng; dụng cụ dùng để viết (như giấy, bút, mực V V );

Schreibe /die; -, -n/

(ugs ) dụng cụ văn phòng; dụng cụ dùng để viết (Schreibgerät);

Papierwaren /(Pl.)/

các đồ dùng bằng giấy; dụng cụ văn phòng; đồ dùng văn phòng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desk accessory-DA /toán & tin/

dụng cụ văn phòng