TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

văn phòng phẩm

văn phòng phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ văn phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Schreibmaterial.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

văn phòng phẩm

 stationery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

văn phòng phẩm

Schreibwaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bürobedarf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Herstellung transparenter Folien, etwa für Büroartikel, werden die Chromoberflächen der beiden letzten Walzen häufig elektrolytisch mattiert.

Khi chế tạo màng trong suốt, thí dụ cho văn phòng phẩm, bề mặt bằng thép pha chromi của hai trục lăn cuối cùng thường được làm mờ bằng phương pháp điện phân.

Eine weitere Verwertung ist das Aufschmelzen des EPS und die Granulierung zu PS-Granulat, wie es zur Verarbeitung an Spritzgießautomaten z. B. für Lineale oder andere Büroartikel verwendet wird.

Một cách tái chế khác là nấu chảy EPS và chế biến thành hạt PS dùng cho gia công bằng máy đúc phun, thí dụ chế tạo thước kẻ hoặc các văn phòng phẩm khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schreibwaren /pl/

1. văn phòng phẩm; 2. xem Schreibmaterial.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreibwaren /(Pl.)/

văn phòng phẩm;

Bürobedarf /der/

dụng cụ văn phòng; văn phòng phẩm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationery

văn phòng phẩm