Việt
văn phòng phẩm
dụng cụ văn phòng
xem Schreibmaterial.
Anh
stationery
Đức
Schreibwaren
Bürobedarf
Bei der Herstellung transparenter Folien, etwa für Büroartikel, werden die Chromoberflächen der beiden letzten Walzen häufig elektrolytisch mattiert.
Khi chế tạo màng trong suốt, thí dụ cho văn phòng phẩm, bề mặt bằng thép pha chromi của hai trục lăn cuối cùng thường được làm mờ bằng phương pháp điện phân.
Eine weitere Verwertung ist das Aufschmelzen des EPS und die Granulierung zu PS-Granulat, wie es zur Verarbeitung an Spritzgießautomaten z. B. für Lineale oder andere Büroartikel verwendet wird.
Một cách tái chế khác là nấu chảy EPS và chế biến thành hạt PS dùng cho gia công bằng máy đúc phun, thí dụ chế tạo thước kẻ hoặc các văn phòng phẩm khác.
Schreibwaren /pl/
1. văn phòng phẩm; 2. xem Schreibmaterial.
Schreibwaren /(Pl.)/
văn phòng phẩm;
Bürobedarf /der/
dụng cụ văn phòng; văn phòng phẩm;