Việt
văn phòng phẩm.
dụng cụ văn phòng
văn phòng phẩm
Anh
office equipment
Đức
Bürobedarf
Bürogegenstände
Büromaterial
Pháp
matériel de bureau
Bürobedarf,Bürogegenstände,Büromaterial /TECH/
[DE] Bürobedarf; Bürogegenstände; Büromaterial
[EN] office equipment
[FR] matériel de bureau
Bürobedarf /der/
dụng cụ văn phòng; văn phòng phẩm;
Bürobedarf /m, -(e)s,/