Việt
các cơ quan nội tạng
Đức
inner
innere Verletzungen
chấn thương trong ca quan nội tạng', eine innere Blutung: sự xuất huyết nội
die innere Medizin
nội khoa.
inner /[ìnar...] (Adj.)/
(Med ) (thuộc về, liên quan đến, tác động đến) các cơ quan nội tạng;
chấn thương trong ca quan nội tạng' , eine innere Blutung: sự xuất huyết nội : innere Verletzungen nội khoa. : die innere Medizin