TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các cơ quan nội tạng

các cơ quan nội tạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

các cơ quan nội tạng

inner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innere Verletzungen

chấn thương trong ca quan nội tạng', eine innere Blutung: sự xuất huyết nội

die innere Medizin

nội khoa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inner /[ìnar...] (Adj.)/

(Med ) (thuộc về, liên quan đến, tác động đến) các cơ quan nội tạng;

chấn thương trong ca quan nội tạng' , eine innere Blutung: sự xuất huyết nội : innere Verletzungen nội khoa. : die innere Medizin