TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách cảm

cách cảm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viễn cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cách cảm

 telepathy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cách cảm

Telepathie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telepathy /y học/

cách cảm, viễn cảm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cách cảm

Telepathie f cách chiếu Projektion f cách chữa bệnh Homöopathie f cách chức entlohnen vt, beseitigen vt, zur Seite schieben, absetzen vt, seines Amtes entheben, entheben vt, entlassen vt; seines Amtes entkleiden, sự cách cảm Abschied m, Entbindung f cách cư xử Haltung f, Bezug m cách dùng Benutzung f;